Hotline: 1800 1122
KỲ HẠN | LÃI SUẤT (%/năm) | ||||
---|---|---|---|---|---|
VND | USD/NGOẠI TỆ KHÁC | ||||
Lãi cuối kỳ | Lãi hàng quý | Lãi hàng tháng | Lãi trả trước | Lãi cuối kỳ | |
1 Tuần | 0.50% | - | - | - | |
2 Tuần | 0.60% | - | - | - | |
3 Tuần | 0.80% | - | - | - | |
1 Tháng (*) | 5.50% | - | - | 5.47% | 0.00% |
2 Tháng (*) | 5.50% | - | - | 5.45% | 0.00% |
3 Tháng (*) | 5.50% | - | 5.47% | 5.42% | 0.00% |
4 Tháng | 5.50% | - | 5.46% | 5.40% | 0.00% |
5 Tháng | 5.50% | - | 5.45% | 5.37% | 0.00% |
6 Tháng (*) | 7.50% | 7.43% | 7.28% | 7.22% | 0.00% |
7 Tháng (*) | 7.60% | 7.46% | 7.27% | ||
8 Tháng (*) | 7.70% | 7.53% | 7.32% | ||
9 Tháng (*) | 7.80% | 7.65% | 7.60% | 7.36% | 0.00% |
10 Tháng (*) | 7.80% | 7.58% | 7.32% | 0.00% | |
11 Tháng (*) | 7.90% | 7.65% | 7.36% | ||
12 Tháng (*) | 7.90% | 7.67 | 7.62% | 7.32% | 0.00% |
13 Tháng (*) | 8.00% | 7.65% | 7.69% | 7.36% | 0.00% |
15 Tháng | 8.30% | 7.97% | 7.92% | 7.51% | 0.00% |
18 Tháng | 8.30% | 7.89% | 7.84% | 7.38% | 0.00% |
24 Tháng | 8.40% | 7.82% | 7.77% | - | 0.00% |
36 Tháng | 8.50% | 7.61% | 7.56% | - | 0.00% |
KỲ HẠN | LÃI SUẤT(%/năm) | |||
---|---|---|---|---|
VND | USD | EUR | AUD; CAD; CHF; JPY; SGD | |
CASA | 0.30% | 0% | 0% | 0% |
KỲ HẠN | LÃI SUẤT(%/năm) | ||
---|---|---|---|
Lãi cuối kì | Lãi quý | Lãi tháng | |
13 Tháng | 8.00% | 7.75% | 7.69% |
15 Tháng | 8.30% | 7.97% | 7.92% |
18 Tháng | 8.30% | 7.89% | 7.84% |
24 Tháng | 8.40% | 7.82% | 7.77% |
36 Tháng | 8.50% | 7.61% | 7.56% |
KỲ HẠN (THÁNG) | LÃI SUẤT CUỐI KỲ |
---|---|
1 Tuần | 1.00% |
2 Tuần | 1.00% |
3 Tuần | 1.00% |
1 Tháng | 5.50% |
2 Tháng | 5.50% |
3 Tháng | 5.50% |
4 Tháng | 5.50% |
KỲ HẠN (THÁNG) | LÃI SUẤT CUỐI KỲ |
5 Tháng | 5.50% |
6 Tháng | 7.70% |
9 Tháng | 8.00% |
12 Tháng | 8.20% |
13 Tháng | 8.20% |
18 Tháng | 8.50% |
24 Tháng | 8.50% |
36 Tháng | 8.50% |
KỲ HẠN | LÃI SUẤT(%/năm) |
---|---|
1 năm | 7.80% |
02 năm đến 15 năm | 8.00% |
KỲ HẠN | LÃI SUẤT(%/năm) |
---|---|
30 - 59 ngày | 5.50% |
60 - 89 ngày | 8.00% |
90 - 119 ngày | 5.50% |
120 - 149 ngày | 5.50% |
150 - 179 ngày | 5.50% |
180 - 239 ngày | 7.50% |
240 - 269 ngày | 7.70% |
270 - 299 ngày | 7.80% |
300 - 329 ngày | 7.80% |
330 - 364 ngày | 7.90% |
KỲ HẠN | LÃI SUẤT | |||
---|---|---|---|---|
VND | ||||
Lãi cuối kỳ | Lãi hàng quý | Lãi hàng tháng | Lãi trả trước | |
13 tháng | 8.20% | 7.75% | 7.69% | 7.36% |
15 tháng | 8.30% | 7.97% | 7.92% | 7.51% |
18 tháng | 8.40% | 7.89% | 7.84% | 7.38% |
24 tháng | 8.50% | 7.82% | 7.77% | 7.19% |
36 tháng | 8.60% | 7.61% | 7.56% | 6.77% |